207.05MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3190500003
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
19.27
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,404.96
Cổ tức trên Cổ phiếu
9.583
Lợi suất Cổ tức
6.12%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
63.53
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
81,733,001,216
Lợi nhuận gộp TTM
5,864,999,936
EBITDA
1,480,000,000
Lãi suất
1.96%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.95%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.31%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2316.656
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
87.20%
EPS pha loãng TTM
63.53
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
19.27
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3806
Giá Sổ cái MRQ
0.4819
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
1659.50
0.09%3430.00
-1.35%2197.50
-0.90%1282.00
-0.85%4545.00
-0.70%8578.00
-0.52%1932.50
-0.41%3417.00
-0.32%6212.00
-0.26%3692.00
-0.22%