2.09BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE1000047G8
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Electrical Equipment & Parts
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
49.22
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
23.04
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.9
Lợi suất Cổ tức
0.94%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.85
Giá Mục tiêu Wall Street
122.27
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,989,927,680
Lợi nhuận gộp TTM
819,805,952
EBITDA
412,417,024
Lãi suất
7.18%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.30%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
39.559
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
27.60%
EPS pha loãng TTM
2.85
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
51.60%
PE theo dõi
49.22
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.7662
Giá Sổ cái MRQ
5.6589
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
37
31.22
4.07%271.20
2.15%45.60
1.33%12.30
0.33%47.40
0.30%65.19
0.09%76.26
-3.80%72.26
-2.48%48.82
-1.47%22.68
-0.44%