534.08MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE1000047S3
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.93
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
10.02
Cổ tức trên Cổ phiếu
1
Lợi suất Cổ tức
3.35%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.06
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,745,008,128
Lợi nhuận gộp TTM
466,476,704
EBITDA
350,763,232
Lãi suất
8.21%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.93%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
20.14%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
25.1
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.80%
EPS pha loãng TTM
2.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
16.93
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.3977
Giá Sổ cái MRQ
3.7574
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
2.14
6.47%2.74
1.86%5.35
1.33%7.10
0.85%2.37
0.85%4.05
0.75%12.61
0.32%4.59
0.00%9.15
-0.76%3.32
-0.60%