2.53BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3635400009
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Auto Parts
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
22.47
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2,504.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
86
Lợi suất Cổ tức
4.37%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
93.65
Giá Mục tiêu Wall Street
2,094.29
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,954,217,984,000
Lợi nhuận gộp TTM
209,206,001,664
EBITDA
127,846,998,016
Lãi suất
0.86%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.04%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.25%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
10946.283
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.20%
EPS pha loãng TTM
93.65
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
17.50%
PE theo dõi
22.47
PE tiến về phía trước
7
Giá bán TTM
0.1924
Giá Sổ cái MRQ
0.8403
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
4222.00
1.25%3324.00
0.33%2847.00
-0.80%6003.00
-0.63%1814.50
-0.58%5033.00
-0.44%1883.50
-0.42%1681.50
-0.27%3088.00
-0.19%1953.00
-0.18%