62.04MMYR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KLSE
Mã Tiền tệ
MYR
Tên Tiền tệ
Malaysian Ringgit
Tên Quốc gia
Malaysia
ISO Quốc gia
MY
ISIN
MYL5066OO005
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Household & Personal Products
Kết thúc Năm Tài chính
April
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.004
Lợi suất Cổ tức
1.57%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
0.41
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
877,963,776
Lợi nhuận gộp TTM
317,833,664
EBITDA
61,386,840
Lãi suất
-1.08%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.87%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-1.88%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.782
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-9.10%
EPS pha loãng TTM
-0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1491.80%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3006
Giá Sổ cái MRQ
0.5613
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
15
0.72
2.11%0.26
0.00%0.10
0.00%0.15
0.00%0.34
0.00%0.21
0.00%