18.26MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3266600000
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Computer Hardware
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
14.67
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-14.6
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,662,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
680,000,000
EBITDA
118,000,000
Lãi suất
-12.03%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-3.82%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-62.70%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
120.716
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-63.50%
EPS pha loãng TTM
-14.6
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-61.60%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.6071
Giá Sổ cái MRQ
13.4132
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
49
1870.00
1.80%574.00
1.06%2967.00
0.58%2139.00
0.56%1129.00
0.18%682.00
0.15%1868.00
-0.61%2142.00
-0.28%4012.00
-0.22%1329.00
-0.08%