364.81MINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
NSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE982B01027
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
44.12
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
44.95
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.2
Lợi suất Cổ tức
0.44%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.29
Giá Mục tiêu Wall Street
227.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,895,815,168
Lợi nhuận gộp TTM
3,414,104,064
EBITDA
983,617,024
Lãi suất
11.75%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.46%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.82%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
53.633
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.90%
EPS pha loãng TTM
6.29
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-36.10%
PE theo dõi
44.12
PE tiến về phía trước
32
Giá bán TTM
5.3341
Giá Sổ cái MRQ
5.7623
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
24
1944.05
1.80%1941.70
1.70%2472.80
0.98%952.00
0.68%948.95
0.24%274.55
-1.35%274.60
-1.31%5742.25
-1.12%1095.90
-0.90%1096.25
-0.83%