2.88BEUR
0.67
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
JE00B6T5S470
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Precious Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.73
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,800,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
1,247,000,000
EBITDA
996,000,000
Lãi suất
-10.28%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.45%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-12.96%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.914
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
8.50%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-93.10%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
4
Giá bán TTM
1.013
Giá Sổ cái MRQ
1.3147
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
5.45
7.92%0.13
6.07%43.20
4.35%14.40
2.86%5.23
2.67%16.93
0.36%6.45
0.00%1.85
0.00%8.10
-3.57%7.35
-1.34%