11.38BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US75102W1080
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Internet Retail
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
24.73
Giá trị Sổ cái
379.22
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.53
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,328,312,938,496
Lợi nhuận gộp TTM
341,177,008,128
EBITDA
308,670,005,248
Lãi suất
-8.31%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-13.84%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1082.129
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.60%
EPS pha loãng TTM
-0.53
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
555
Giá bán TTM
0.0042
Giá Sổ cái MRQ
2.0481
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
15.00
6.92%28.40
5.19%103.40
2.58%94.00
2.17%103.60
2.17%204.90
1.39%2080.00
0.95%144.50
0.70%194.50
0.58%16.30
0.00%