1.24BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
GB00BNLPYF73
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
34.57
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.86
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.023
Lợi suất Cổ tức
1.06%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.07
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,511,200,000
Lợi nhuận gộp TTM
683,600,000
EBITDA
213,100,000
Lãi suất
1.68%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.89%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.50%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.745
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.70%
EPS pha loãng TTM
0.07
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-17.20%
PE theo dõi
34.57
PE tiến về phía trước
22
Giá bán TTM
0.7048
Giá Sổ cái MRQ
1.1264
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
147.00
0.68%149.00
0.68%95.00
0.53%119.00
0.00%10.20
0.00%45.94
-1.40%40.89
-0.87%310.90
-0.73%390.00
-0.51%123.05
-0.20%