2.91BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
JP3326000001
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Integrated Freight & Logistics
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.31
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5,580.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
232
Lợi suất Cổ tức
3.10%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.34
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
606,791,008,256
Lợi nhuận gộp TTM
73,655,001,088
EBITDA
63,622,000,640
Lãi suất
5.07%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.23%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.70%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11268.154
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.70%
EPS pha loãng TTM
3.34
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
52.90%
PE theo dõi
14.31
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0041
Giá Sổ cái MRQ
1.4467
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
16.50
10.74%16.10
3.87%103.00
1.98%1.48
1.89%38.90
1.04%205.80
0.73%83.50
0.60%96.22
0.27%84.90
-1.28%196.62
-0.02%