960.83MUSD
0.55
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
28.13
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
763.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
25
Lợi suất Cổ tức
1.21%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.48
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
78,363,000,832
Lợi nhuận gộp TTM
21,324,000,000
EBITDA
14,307,000,320
Lãi suất
6.61%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.74%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.83%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1101.033
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.30%
EPS pha loãng TTM
0.48
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-27.20%
PE theo dõi
28.13
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0123
Giá Sổ cái MRQ
2.6535
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
6.24
1.96%11.25
1.90%14.94
1.43%60.50
0.78%4.08
0.00%72.34
0.00%25.93
-1.03%21.95
-0.86%8.12
-0.37%9.77
-0.36%