37.85BUSD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
PINK
Mã Tiền tệ
USD
Tên Tiền tệ
US Dollar
Tên Quốc gia
USA
ISO Quốc gia
US
ISIN
NL0000395903
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
30.66
Tỷ lệ PEG
2.72
Giá trị Sổ cái
6.59
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.33
Lợi suất Cổ tức
1.56%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.26
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,916,000,256
Lợi nhuận gộp TTM
4,289,999,872
EBITDA
1,844,000,000
Lãi suất
18.24%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.75%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
65.51%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
24.909
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.80%
EPS pha loãng TTM
5.26
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
11.10%
PE theo dõi
30.66
PE tiến về phía trước
26
Giá bán TTM
6.3973
Giá Sổ cái MRQ
20.6838
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
18
30.89
0.49%45.97
0.19%15.27
0.00%52.53
-1.76%53.20
-1.02%82.39
-0.79%220.20
-0.76%162.85
-0.40%110.03
-0.30%208.86
-0.23%