Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Paul Tudor Jones

Paul Tudor Jones

Tudor Investment Corp et al

·

CIK

923093

Hedge fund manager known for his macroeconomic analysis and trend-following trading strategies, particularly in the futures markets.

14 thg 8 2024

Cập nhật gần đây

Tài sản quản lý
$8.92B
nắm giữ
1935
Tỷ suất sinh lời %
16.98%
Tỷ suất tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước
2.71%
Thời gian nắm giữ trung bình
3y

Phân bổ ngành

Other

Healthcare

Industrials

Technology

Consumer Cyclical

Financial Services

Consumer Defensive

Communication Services

Basic Materials

Energy

Real Estate

Utilities

Financial

Consumer Goods

Materials

Information Technology

Consumer Discretionary

Industrial Goods

Services

Hoạt động giao dịch

Nâng cấp lên PRO để xem thêm

Khám phá các giao dịch gần đây nhất được thực hiện bởi tỷ phú này.

Nâng cấp Ngay
Ticker
Tên
Hoạt động
Chia sẻ
Giá
Tổng số cổ phiếu
Quý
Ngày nộp hồ sơ
Hình thức

PXD

PXD

Bán

1,056,396
$262.5
-
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

SPY

SPY

Mua

233,056
$544.22
465.56K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

MSFT

MSFT

Mua

168,798
$446.95
172.24K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

V

V

Mua

244,347
$262.47
247.87K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

EDR

EDR

Mua

2,325,638
$27.03
2.82M
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

MU

MU

Bán

468,215
$131.53
55.25K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

ARM

ARM

Bán

365,099
$163.62
12.82K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

TCN

TCN

Bán

5,001,114
$11.15
-
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

NWLI

NWLI

Mua

104,146
$496.94
109.78K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

DIS

DIS

Mua

519,337
$99.29
538.59K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

BMY

BMY

Mua

1,233,362
$41.53
2M
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

ZTS

ZTS

Bán

290,732
$173.36
68.03K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

AON

AON

Mua

165,377
$293.58
166.52K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

QCOM

QCOM

Mua

234,962
$199.18
287.93K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

AMGN

AMGN

Bán

164,400
$284.32
-
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

PSA

PSA

Mua

161,162
$287.65
177.38K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

CMG

CMG

Mua

724,855
$62.65
760.36K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

HCN

HCN

Mua

425,661
$104.25
466.34K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

MRO

MRO

Bán

1,514,676
$28.67
33.38K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

EME

EME

Bán

116,780
$365.08
3.46K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

DHR

DHR

Bán

167,659
$249.72
-
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR

RSG

RSG

Bán

214,376
$194.34
52.84K
Q2 2024
14 thg 8 2024
13F-HR