80.35BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100001QQ5
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Furnishings, Fixtures & Appliances
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.19
Tỷ lệ PEG
2.62
Giá trị Sổ cái
30.34
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.74
Giá Mục tiêu Wall Street
91.77
Ước tính EPS Năm hiện tại
5.65
Ước tính EPS Năm sau
6.14
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.35
Ước tính EPS Quý sau
1.59
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
428,887,113,728
Lợi nhuận gộp TTM
111,278,374,912
EBITDA
46,082,670,592
Lãi suất
9.78%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.39%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.96%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
59.178
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
20.50%
EPS pha loãng TTM
5.74
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
24.40%
PE theo dõi
13.19
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
1.346
Giá Sổ cái MRQ
2.5287
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
57.38
0.17%44.92
0.13%57.09
-5.75%24.44
-2.12%27.00
-2.07%9.65
-2.03%24.65
-1.83%52.82
-1.20%38.69
-1.05%52.65
-0.43%