946.99MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE0000000N5
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Auto Parts
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.72
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.97
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.326
Lợi suất Cổ tức
4.15%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.69
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
6,925,256,704
Lợi nhuận gộp TTM
1,221,144,704
EBITDA
592,149,888
Lãi suất
9.10%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.56%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.16%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.549
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-11.70%
EPS pha loãng TTM
0.69
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
3.20%
PE theo dõi
10.72
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.9809
Giá Sổ cái MRQ
1.8664
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
48.35
3.51%34.23
2.95%51.07
2.76%103.82
1.92%16.42
1.80%13.46
0.67%18.52
0.38%121.56
0.09%27.78
-0.93%56.76
-0.02%