1.57BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE0000007S9
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
57.80
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.32
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.2
Lợi suất Cổ tức
0.62%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.59
Giá Mục tiêu Wall Street
30.74
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,189,913,856
Lợi nhuận gộp TTM
450,126,784
EBITDA
171,286,320
Lãi suất
4.60%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.50%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
12.911
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
21.40%
EPS pha loãng TTM
0.59
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
42.90%
PE theo dõi
57.80
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.6965
Giá Sổ cái MRQ
5.399
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
45
16.70
1.09%7.31
0.41%10.23
0.39%19.93
0.35%22.26
-2.07%59.46
-1.26%22.67
-0.66%70.21
-0.41%24.83
-0.40%26.04
-0.31%