952.83MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE0000013R9
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.67
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.38
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,154,487
Lợi nhuận gộp TTM
5,598,271
EBITDA
-5,994,162
Lãi suất
144.08%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.56%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.46%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.024
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-97.30%
EPS pha loãng TTM
0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
194.40%
PE theo dõi
12.67
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
36.4696
Giá Sổ cái MRQ
1.6759
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
37
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
284
18.69
10.01%12.47
9.96%19.10
1.06%11.25
0.72%11.26
0.63%8.33
0.60%5.69
0.53%32.75
0.06%10.44
-2.79%4.61
-1.28%