849.69MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE000001QC6
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
40.67
Tỷ lệ PEG
-4.97
Giá trị Sổ cái
3.08
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.1
Lợi suất Cổ tức
2.59%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.09
Giá Mục tiêu Wall Street
4.90
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,817,491,712
Lợi nhuận gộp TTM
270,444,256
EBITDA
312,369,408
Lãi suất
5.08%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.49%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.77%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.689
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.60%
EPS pha loãng TTM
0.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-19.00%
PE theo dõi
40.67
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
2.1634
Giá Sổ cái MRQ
1.1876
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
35
4.09
4.60%7.29
0.14%1.63
0.00%3.86
-1.53%12.92
-0.69%5.80
-0.68%3.08
-0.32%6.28
-0.32%13.92
-0.22%8.71
-0.11%