722.5MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100000J00
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
243.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.01
Giá Mục tiêu Wall Street
13.64
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,758,586,368
Lợi nhuận gộp TTM
335,954,432
EBITDA
294,214,656
Lãi suất
0.41%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.47%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.49%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.99
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.80%
EPS pha loãng TTM
0.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
485.20%
PE theo dõi
243.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.0892
Giá Sổ cái MRQ
5.5265
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
28
2.81
1.08%30.25
0.73%17.13
0.59%45.14
0.56%10.99
0.55%4.11
0.49%14.46
0.28%154.67
-1.98%16.20
-0.61%9.68
-0.51%