661.19MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100000J18
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Tools & Accessories
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
16.91
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.23
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.77
Lợi suất Cổ tức
6.36%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.74
Giá Mục tiêu Wall Street
22.17
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.11
Ước tính EPS Năm sau
1.34
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,071,538,240
Lợi nhuận gộp TTM
675,180,096
EBITDA
321,968,608
Lãi suất
25.11%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.91%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.76%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.979
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.30%
EPS pha loãng TTM
0.74
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-18.20%
PE theo dõi
16.91
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.4265
Giá Sổ cái MRQ
1.6171
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
80.80
3.46%35.70
3.24%34.49
1.80%31.81
0.70%14.97
0.27%21.74
0.14%34.72
0.00%11.40
-7.24%33.94
-0.38%22.95
-0.04%