857.87MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100000NJ9
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.60
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
18.72
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.35
Lợi suất Cổ tức
1.39%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.7
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,341,149,184
Lợi nhuận gộp TTM
733,964,992
EBITDA
152,271,152
Lãi suất
13.47%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.77%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.80%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.202
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.40%
EPS pha loãng TTM
0.7
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-8.70%
PE theo dõi
35.60
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.7884
Giá Sổ cái MRQ
1.3493
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
19
42.80
7.81%43.90
7.62%22.04
0.82%36.22
0.81%22.40
0.63%103.02
0.63%56.51
0.61%31.69
0.54%26.25
0.46%43.98
-1.04%