977.12MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE1000011Y7
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
53.67
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.51
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.12
Giá Mục tiêu Wall Street
7.25
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
0.12
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,780,719,616
Lợi nhuận gộp TTM
1,189,795,456
EBITDA
295,463,104
Lãi suất
4.45%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.12%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.95%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.724
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.00%
EPS pha loãng TTM
0.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
100.00%
PE theo dõi
53.67
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.5013
Giá Sổ cái MRQ
4.2836
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
34
29.64
0.95%38.88
0.73%76.51
0.51%27.49
0.44%34.58
0.38%78.20
0.19%24.60
0.04%9.56
0.00%50.34
-1.76%58.86
-0.36%