806.75MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE1000012J6
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Computer Hardware
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
146.71
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.22
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.14
Giá Mục tiêu Wall Street
7.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
440,032,576
Lợi nhuận gộp TTM
129,382,256
EBITDA
27,222,016
Lãi suất
8.67%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.88%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.561
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.50%
EPS pha loãng TTM
0.14
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
21.50%
PE theo dõi
146.71
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
13.152
Giá Sổ cái MRQ
4.7782
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
12
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
118
14.96
2.26%83.27
1.73%137.56
0.63%7.15
0.42%54.52
-2.28%25.04
-0.83%49.40
-0.76%27.72
-0.75%18.48
-0.54%69.69
-0.04%