1.25BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100001WY7
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.00
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.47
Giá Mục tiêu Wall Street
13.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,665,050,368
Lợi nhuận gộp TTM
358,934,464
EBITDA
180,594,928
Lãi suất
-6.89%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.98%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-11.44%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.373
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.90%
EPS pha loãng TTM
-0.47
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
470.50%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.3624
Giá Sổ cái MRQ
4.809
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
36
19.46
6.46%34.25
3.66%33.63
1.63%18.05
1.12%55.15
0.57%37.98
0.37%17.45
0.35%10.12
0.30%16.25
0.25%6.76
0.15%