2.41BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100001X35
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
1.06
Giá trị Sổ cái
2.12
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.92
Giá Mục tiêu Wall Street
16.32
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.00
Ước tính EPS Năm sau
0.28
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.0732
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,249,835,008
Lợi nhuận gộp TTM
1,158,677,760
EBITDA
-120,333,256
Lãi suất
-18.93%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-1.65%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-34.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.885
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
24.00%
EPS pha loãng TTM
-0.92
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
94.70%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
46
Giá bán TTM
4.07
Giá Sổ cái MRQ
9.4864
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
54
16.70
1.71%9.60
1.05%18.99
0.32%21.42
0.00%61.61
-2.56%25.26
-2.40%212.85
-1.49%7.27
-1.22%68.52
-1.14%22.38
-0.04%