406MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100002BJ0
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Textile Manufacturing
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
47.40
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.89
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.15
Lợi suất Cổ tức
2.17%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.15
Giá Mục tiêu Wall Street
57.50
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,965,408,512
Lợi nhuận gộp TTM
1,921,753,984
EBITDA
205,274,672
Lãi suất
2.03%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.77%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.175
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.50%
EPS pha loãng TTM
0.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-17.40%
PE theo dõi
47.40
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.9815
Giá Sổ cái MRQ
1.4448
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
24.26
10.02%44.39
5.26%20.15
4.46%4.16
1.71%4.69
1.52%10.98
0.37%9.11
0.33%8.17
0.25%0.94
-2.79%9.16
-0.11%