368.45MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100002BN2
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
78.13
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.95
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.3
Lợi suất Cổ tức
2.30%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.16
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
680,485,440
Lợi nhuận gộp TTM
183,597,792
EBITDA
58,760,192
Lãi suất
5.62%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.79%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.29%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.078
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.10%
EPS pha loãng TTM
0.16
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-80.00%
PE theo dõi
78.13
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.8869
Giá Sổ cái MRQ
1.6053
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
53
19.46
6.46%34.25
3.66%33.63
1.63%18.05
1.12%55.15
0.57%37.98
0.37%17.45
0.35%10.12
0.30%16.25
0.25%6.76
0.15%