3.74BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100002JV8
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
64.63
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
11.30
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.05
Lợi suất Cổ tức
0.43%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.76
Giá Mục tiêu Wall Street
54.50
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.11
Ước tính EPS Năm sau
1.73
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,657,868,800
Lợi nhuận gộp TTM
2,069,126,656
EBITDA
613,097,792
Lãi suất
4.68%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.31%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.92%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
16.804
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
26.50%
EPS pha loãng TTM
0.76
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-26.10%
PE theo dõi
64.63
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.0963
Giá Sổ cái MRQ
4.4643
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
55
158.44
1.77%25.96
0.78%67.93
-2.61%23.17
-2.44%16.59
-1.48%10.16
-0.97%23.20
-0.73%22.07
-0.50%7.34
-0.27%58.60
-0.12%