605.23MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE1000033B9
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Household & Personal Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
271.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.14
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.05
Lợi suất Cổ tức
0.30%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.06
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,379,890,176
Lợi nhuận gộp TTM
680,179,264
EBITDA
7,265,334
Lãi suất
1.06%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.44%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.74%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.364
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.10%
EPS pha loãng TTM
0.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-70.60%
PE theo dõi
271.50
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.1464
Giá Sổ cái MRQ
5.1867
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
34
25.01
2.17%37.24
0.65%7.94
0.63%3.25
0.62%39.56
0.18%81.37
0.11%21.50
0.05%44.10
0.02%9.48
-1.76%40.23
-0.64%