373.43MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100003FN1
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Agricultural Inputs
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
37.39
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.91
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.3
Lợi suất Cổ tức
1.73%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.46
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
988,326,400
Lợi nhuận gộp TTM
275,659,328
EBITDA
115,221,568
Lãi suất
7.05%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.53%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.89%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.529
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.40%
EPS pha loãng TTM
0.46
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
42.10%
PE theo dõi
37.39
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.7124
Giá Sổ cái MRQ
2.2079
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
28
12.40
4.73%17.48
1.63%6.90
1.32%10.09
0.90%60.93
0.83%59.66
0.30%2.56
0.00%22.53
-0.75%31.60
-0.66%13.85
-0.43%