532.33MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100003SN4
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Scientific & Technical Instruments
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
24.33
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.09
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.521
Lợi suất Cổ tức
2.58%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.83
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
847,866,880
Lợi nhuận gộp TTM
374,264,992
EBITDA
146,375,136
Lãi suất
16.53%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.87%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.69%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5.035
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
26.50%
EPS pha loãng TTM
0.83
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
9.90%
PE theo dõi
24.33
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.504
Giá Sổ cái MRQ
3.3753
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
22
44.38
6.43%29.40
1.17%27.61
0.73%59.16
0.00%33.37
-2.60%10.04
-0.89%17.72
-0.73%33.87
-0.65%23.30
-0.34%50.93
-0.25%