269.83MKRW
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KO
Mã Tiền tệ
KRW
Tên Tiền tệ
Korean Won
Tên Quốc gia
Korea
ISO Quốc gia
KR
ISIN
KR7006390009
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Building Materials
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
900
Lợi suất Cổ tức
4.71%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
220,000.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
1,871.00
Ước tính EPS Năm sau
1,859.00
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
325,728,206,848
Lợi nhuận gộp TTM
90,959,265,792
EBITDA
54,837,223,424
Lãi suất
87.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.42%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
47402.727
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.40%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.0942
Giá Sổ cái MRQ
0.8799
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
336000.00
0.90%4330.00
0.70%18940.00
0.21%3230.00
0.16%14070.00
0.00%11850.00
0.00%18400.00
-2.13%12090.00
-1.06%9330.00
-0.32%5580.00
-0.18%