253.4MKRW
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KO
Mã Tiền tệ
KRW
Tên Tiền tệ
Korean Won
Tên Quốc gia
Korea
ISO Quốc gia
KR
ISIN
KR7011760006
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Industrial Distribution
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
700
Lợi suất Cổ tức
2.38%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
29,000.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
7,653.00
Ước tính EPS Năm sau
7,782.00
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,239,247,593,472
Lợi nhuận gộp TTM
261,789,253,632
EBITDA
137,755,705,344
Lãi suất
1.52%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.49%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
17.03%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
602696.7
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
15.10%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-31.30%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0479
Giá Sổ cái MRQ
0.5303
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
6240.00
2.63%333.00
1.52%2705.00
1.31%5330.00
0.95%15850.00
0.89%1475.00
-1.01%