187.47MMYR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KLSE
Mã Tiền tệ
MYR
Tên Tiền tệ
Malaysian Ringgit
Tên Quốc gia
Malaysia
ISO Quốc gia
MY
ISIN
MYQ0186OO005
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Railroads
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.67
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.69
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.023
Lợi suất Cổ tức
2.86%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.06
Giá Mục tiêu Wall Street
1.01
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.07
Ước tính EPS Năm sau
0.07
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
190,482,400
Lợi nhuận gộp TTM
146,614,064
EBITDA
124,525,936
Lãi suất
38.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.32%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.172
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
8.40%
EPS pha loãng TTM
0.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
10.50%
PE theo dõi
11.67
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
4.1844
Giá Sổ cái MRQ
1.0359
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
1.61
3.21%0.26
0.00%