9.84MMYR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KLSE
Mã Tiền tệ
MYR
Tên Tiền tệ
Malaysian Ringgit
Tên Quốc gia
Malaysia
ISO Quốc gia
MY
ISIN
MYQ0188OO001
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.09
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
34,529,384
Lợi nhuận gộp TTM
-6,538,904
EBITDA
-16,354,010
Lãi suất
-66.26%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-6.60%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-29.49%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.042
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-51.30%
EPS pha loãng TTM
-0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.2146
Giá Sổ cái MRQ
0.6439
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-2
0.10
5.26%1.01
1.00%2.80
0.36%0.89
0.00%1.61
0.00%0.38
0.00%0.03
-16.67%0.04
-10.00%0.60
-1.63%1.87
-0.53%