47.48MKRW
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KO
Mã Tiền tệ
KRW
Tên Tiền tệ
Korean Won
Tên Quốc gia
Korea
ISO Quốc gia
KR
ISIN
KR7021050000
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Metal Fabrication
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,609,713,844,224
Lợi nhuận gộp TTM
89,748,389,888
EBITDA
54,805,331,968
Lãi suất
1.40%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.73%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.01%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
33906.85
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
638.10%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-95.10%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.041
Giá Sổ cái MRQ
0.4265
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
164000.00
5.67%2650.00
2.12%28950.00
1.94%8140.00
0.99%3865.00
0.26%5210.00
-2.25%5430.00
-1.27%40850.00
-1.21%18330.00
-1.13%1440.00
-0.35%