107.31MMYR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KLSE
Mã Tiền tệ
MYR
Tên Tiền tệ
Malaysian Ringgit
Tên Quốc gia
Malaysia
ISO Quốc gia
MY
ISIN
MYQ0223OO006
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
25.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.33
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.022
Lợi suất Cổ tức
2.16%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.04
Giá Mục tiêu Wall Street
1.48
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.05
Ước tính EPS Năm sau
0.06
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
275,796,928
Lợi nhuận gộp TTM
40,311,712
EBITDA
27,893,706
Lãi suất
6.89%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.94%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
14.26%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.653
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
18.90%
EPS pha loãng TTM
0.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
18.00%
PE theo dõi
25.50
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
1.6415
Giá Sổ cái MRQ
3.2778
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
0.45
3.45%1.30
1.56%0.36
1.41%2.06
0.49%0.69
0.00%1.51
0.00%0.60
-3.20%4.72
-1.05%3.46
-0.86%5.95
-0.17%