73.96MKRW
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KO
Mã Tiền tệ
KRW
Tên Tiền tệ
Korean Won
Tên Quốc gia
Korea
ISO Quốc gia
KR
ISIN
KR7023000003
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
110
Lợi suất Cổ tức
4.30%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
342,944,710,656
Lợi nhuận gộp TTM
23,880,247,296
EBITDA
17,282,004,992
Lãi suất
3.44%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.15%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.81%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8629.721
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.70%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-37.70%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2984
Giá Sổ cái MRQ
0.4157
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
18670.00
0.92%35150.00
0.86%307500.00
0.65%16500.00
0.18%135800.00
-3.69%27000.00
-3.23%6380.00
-1.85%213500.00
-1.16%4940.00
-1.00%32900.00
-0.45%