33.5MKRW
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KO
Mã Tiền tệ
KRW
Tên Tiền tệ
Korean Won
Tên Quốc gia
Korea
ISO Quốc gia
KR
ISIN
KR7023960008
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
193,963,606,016
Lợi nhuận gộp TTM
28,097,265,664
EBITDA
7,865,294,336
Lãi suất
1.79%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.55%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.39%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
5741.945
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
64.10%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
223.50%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2399
Giá Sổ cái MRQ
1.05
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
25700.00
3.42%49900.00
1.73%90500.00
0.00%71100.00
-3.40%60400.00
-3.36%20550.00
-2.38%52600.00
-1.50%131100.00
-1.35%25100.00
-0.99%181400.00
-0.06%