50.84MMYR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KLSE
Mã Tiền tệ
MYR
Tên Tiền tệ
Malaysian Ringgit
Tên Quốc gia
Malaysia
ISO Quốc gia
MY
ISIN
MYQ0297OO000
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
August
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.59
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.06
Lợi suất Cổ tức
9.86%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.07
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
289,809,984
Lợi nhuận gộp TTM
61,937,000
EBITDA
30,053,000
Lãi suất
6.79%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.79%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.937
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.40%
EPS pha loãng TTM
0.07
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
85.20%
PE theo dõi
10.50
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.7844
Giá Sổ cái MRQ
1.242
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
0.33
0.00%0.28
0.00%0.56
0.00%0.36
0.00%0.67
0.00%0.23
-4.17%0.74
-3.90%0.35
-2.78%1.06
-0.93%0.68
-0.73%