3.78BHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
CNE100000395
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
29.38
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
12.11
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.082
Lợi suất Cổ tức
0.81%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.2769
Giá Mục tiêu Wall Street
14.30
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.62
Ước tính EPS Năm sau
0.90
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
20,236,963,840
Lợi nhuận gộp TTM
1,514,487,552
EBITDA
340,571,872
Lãi suất
2.70%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.05%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.22%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
14.309
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
29.70%
EPS pha loãng TTM
0.2769
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1097.20%
PE theo dõi
29.38
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.4772
Giá Sổ cái MRQ
0.9356
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
25
1.20
5.26%1.09
3.81%4.06
1.50%0.12
0.00%40.40
-2.18%24.40
-1.01%