62.26MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG2341T1031
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Electrical Equipment & Parts
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.27
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.70
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.054
Lợi suất Cổ tức
11.11%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.11
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,802,289,920
Lợi nhuận gộp TTM
606,593,984
EBITDA
194,472,000
Lãi suất
2.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.76%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.52%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.529
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-11.50%
EPS pha loãng TTM
0.11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-24.00%
PE theo dõi
5.27
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1285
Giá Sổ cái MRQ
0.3487
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
18.60
3.33%0.82
2.50%9.98
1.84%0.57
1.79%0.37
0.00%0.28
0.00%0.29
0.00%2.23
-10.80%1.80
-1.10%9.51
-0.52%