33.81MKRW
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KQ
Mã Tiền tệ
KRW
Tên Tiền tệ
Korean Won
Tên Quốc gia
Korea
ISO Quốc gia
KR
ISIN
KR7046310009
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Communications & Networking
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
2.70%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
157,802,348,544
Lợi nhuận gộp TTM
32,778,904,470
EBITDA
15,948,891,136
Lãi suất
4.29%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.36%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1986.39%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9611.17
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
27.00%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
162.50%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3082
Giá Sổ cái MRQ
0.6625
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
21050.00
0.96%51600.00
0.78%9870.00
0.41%4565.00
0.11%9820.00
0.00%2405.00
-1.03%6830.00
-1.01%2110.00
-0.94%2630.00
-0.57%3300.00
-0.45%