2.21BHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG368441195
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.85
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.32
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.321
Lợi suất Cổ tức
5.52%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.02
Giá Mục tiêu Wall Street
7.55
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.99
Ước tính EPS Năm sau
1.10
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
27,757,309,952
Lợi nhuận gộp TTM
5,056,821,760
EBITDA
3,525,123,072
Lãi suất
8.33%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.27%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.97%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.027
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.30%
EPS pha loãng TTM
1.02
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-20.10%
PE theo dõi
6.85
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.6249
Giá Sổ cái MRQ
0.8511
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
4.25
5.72%1.70
1.80%8.22
1.11%3.01
0.33%2.27
0.00%0.45
0.00%1.33
-3.62%0.84
-2.33%1.90
-1.04%5.71
-0.17%