3.22BKRW
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KO
Mã Tiền tệ
KRW
Tên Tiền tệ
Korean Won
Tên Quốc gia
Korea
ISO Quốc gia
KR
ISIN
KR7078931003
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
2750
Lợi suất Cổ tức
6.42%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
25,247,273,189,376
Lợi nhuận gộp TTM
6,130,561,974,272
EBITDA
3,648,404,062,208
Lãi suất
1.63%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.30%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.75%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
266674.16
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.80%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-43.10%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
5
Giá bán TTM
0.1812
Giá Sổ cái MRQ
0.29
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
71100.00
16.37%204500.00
3.49%49700.00
2.79%167500.00
2.70%40100.00
2.30%46650.00
1.52%656000.00
0.77%379500.00
-3.56%85500.00
-0.58%94300.00
-0.11%