22.08BEUR
1.22
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US3390411052
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Software - Infrastructure
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.21
Tỷ lệ PEG
1.17
Giá trị Sổ cái
45.77
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
12.15
Giá Mục tiêu Wall Street
309.69
Ước tính EPS Năm hiện tại
12.95
Ước tính EPS Năm sau
15.08
Ước tính EPS Quý hiện tại
3.48
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,757,719,040
Lợi nhuận gộp TTM
2,662,422,000
EBITDA
1,993,476,992
Lãi suất
26.13%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.01%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
33.72%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
51.367
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
6.10%
EPS pha loãng TTM
12.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
14.30%
PE theo dõi
23.21
PE tiến về phía trước
15
Giá bán TTM
5.4166
Giá Sổ cái MRQ
6.6508
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
175.96
2.82%426.00
2.49%132.00
1.38%183.44
0.24%21.60
-3.57%120.24
-2.62%338.10
-2.20%121.18
-1.53%413.30
-0.46%413.95
-0.12%