1.58BHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
BMG8800F1876
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Steel
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
42.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
40,913,965,056
Lợi nhuận gộp TTM
1,029,753,024
EBITDA
585,526,976
Lãi suất
0.72%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.01%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.13%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.037
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-55.20%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-99.50%
PE theo dõi
42.50
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2968
Giá Sổ cái MRQ
2.0324
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
21
2.38
14.98%0.26
10.87%0.80
2.56%2.71
1.12%2.07
0.49%0.53
0.00%0.09
0.00%2.05
-4.21%1.52
-3.80%1.39
-2.80%