31.04BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
IL
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
DE0005200000
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Household & Personal Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
31.98
Tỷ lệ PEG
1.79
Giá trị Sổ cái
36.08
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.71
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
9,258,999,808
Lợi nhuận gộp TTM
5,265,999,872
EBITDA
1,587,000,064
Lãi suất
9.07%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.86%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.75%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
40.866
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.30%
EPS pha loãng TTM
3.71
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
17.40%
PE theo dõi
31.98
PE tiến về phía trước
25
Giá bán TTM
2.9125
Giá Sổ cái MRQ
3.1553
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
40.50
1.25%50.50
0.00%405.00
0.00%72.20
-1.50%5108.00
-1.01%4577.00
-0.89%60.75
-0.74%1.58
-0.25%145.00
-0.14%