Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Sa

Santander Bank Polska SA

0DVR · LSE
0DVR · LSE
395.55
PLN00.00%

Phạm vi ngày

395.55PLN
440.88PLN

Phạm vi trong 52 tuần

132.55PLN
564.81PLN

Vốn hóa thị trường

8.63BPLN

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

LSE

Mã Tiền tệ

PLN

Tên Tiền tệ

Polish złoty

Tên Quốc gia

UK

ISO Quốc gia

GB

ISIN

PLBZ00000044

CUSIP

-

Ngành

Ngành công nghiệp

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

313.16

Cổ tức trên Cổ phiếu

44.63

Lợi suất Cổ tức

27.91%

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

15,656,122,368

Lợi nhuận gộp TTM

15,515,566,080

EBITDA

-

Lãi suất

33.72%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

1.88%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

15.42%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

153.216

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

6.10%

EPS pha loãng TTM

0

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

26.90%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Al
    0A0DAlcon Inc.

    76.90

    0.65%
  • Ex
    0IJNExelon Corp.

    37.89

    0.23%
  • ID
    0J8PIDEXX Laboratories Inc.

    420.57

    -3.71%
  • Xc
    0M1RXcel Energy Inc.

    63.45

    -3.57%
  • St
    0L9GState Street Corp.

    94.52

    -3.37%
  • Ge
    0R1XGeneral Mills Inc.

    59.16

    -1.88%
  • Cr
    0I4WCrown Castle International Corp.

    84.99

    -1.52%
  • Nu
    0K9LNucor Corp.

    117.51

    -0.58%
  • He
    0J4XHershey Co.

    160.09

    -0.55%
  • Ca
    0HTGCardinal Health Inc.

    121.44

    -0.05%